Sản phẩm

501 sản phẩm
  • Carbon Monoxide Sensor 4-Electrode

    Carbon Monoxide Sensor 4-Electrode

    Model: CO-A4

    Alphasense 4-Electrode gas sensors operate using proven fuel cell technology. The A4 series (4-electrode sensors) provides OEMs with reliable sensors for use in a number of high volume applications and especially Air Quality Networks where very low parts per billion (ppb) detection levels are required.
  • Cảm biến đo nồng độ khí CH4

    Cảm biến đo nồng độ khí CH4

    Model: SG-4/NW

    Cảm biến sử dụng cho đầu đo khí CPC-2, SC-CH4,….của hệ thống quan trắc khí KSP-2 hiệu Carbo – Balan
  • Camera IP 2 Megapixel

    Camera IP 2 Megapixel

    Model: Vivotek IP8166

    Camera IP 2 Megapixel Vivotek IP8166 - Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: Full HD 2 Megapixel.
  • Camera IP 2 Megapixel

    Camera IP 2 Megapixel

    Model: Vivotek IP816A-HP

    Camera IP 2 Megapixel Vivotek IP816A-HP -       Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch Progressive CMOS. -       Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. -       Chuẩn nén âm thanh: AAC, G.711, G.726. -       Độ phân giải: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
  • Camera IP 3 Megapixel

    Camera IP 3 Megapixel

    Model: Vivotek IP9171-HP

    Camera IP 3 Megapixel Vivotek IP9171-HP - Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: 3 Megapixel. - Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2048 x 1536. - Ống kính: 2.8~8mm Piris.
  • Camera IP 5 Megapixel

    Camera IP 5 Megapixel

    Model: Vivotek IP9181-H

    Camera IP 5 Megapixel Vivotek IP9181-H  - Image sensor: 1/1.8 inch Progressive CMOS. - Resolution: 5.0 Megapixel. - Maximum Frame Rate: 30fps@ 2560 x 1920; 60fps@ 1920 x 1080.
  • Camera IP 8 Megapixel

    Camera IP 8 Megapixel

    Model: Vivotek IP9191-HP

    Camera IP 8 Megapixel Vivotek IP9191-HP-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.-Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
  •  Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB8369A

    Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8369A -       Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS. -       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec). -       Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
  • Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapix

    Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapix

    Model: Vivotek IB8367A

    Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8367A-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.-Ống kính (Vari-focal): f=2.8 ~ 12mm
  • Camera IP hồng ngoại 4 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 4 Megapixel

    Model: Vivotek IB8379-H

    Camera IP hồng ngoại 4 Megapixel Vivotek IB8379-H - Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: 4 Megapixel 2688 x1520. - Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x1520. - Ống kính: f = 2.8mm.
  • Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB8377-H

    Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H - Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: 4.0 Megapixel 2688 x 1520. - Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520. - Ống kính: f = 2.8~12mm.
  • Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB9365-HT

    Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB9365-HT-Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS.-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.-Ống kính (Vari-focal): f=4~9mm, f=3.5~11.4mm.
  • OpenScape 4000 Eco Server

    OpenScape 4000 Eco Server

    Model: OpenScape 4000

    The sweet spot of unified communications. As part of the OpenScape Enterprise portfolio, OpenScape 4000 bridges the gap from legacy digital communications to IP-based unified communications. Both reside side-by-side in the same enterprise, on the same platform. 
  • Camera IP Full HD 2.0 Megapixel

    Camera IP Full HD 2.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB8168

     Camera IP Full HD 2.0 Megapixel Vivotek IB8168 - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS - Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec) - Độ phân giải: 1920 x 1080 (2.0 Megapixel)
  • Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB9371-HT

    Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek IB9371-HT -       Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS. -       Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. -       Độ phân giải: 3.0 Megapixel (2048 x 1536).
  • Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB9381-HT

    Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9381-HT - Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: 5.0 Megapixel 2560 x 1920. - Tốc độ khung hình: 30 fps @ 2560 x 1920; 60 fps @ 1920 x 1080. - Ống kính: f = 4~9mm P-iris.
  • Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel

    Model: Vivotek IB836BA-HT

    Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel Vivotek IB836BA-HT - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: 2 Megapixel 1920 x 1080. - Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x1080. - Ống kính: f = 2.8~12mm Piris.
  • Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel

    Model: Vivotek IB836BA-HF3

    Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel Vivotek IB836BA-HF3 - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS. - Độ phân giải: 2 Megapixel 1920x1080. - Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920x1080. - Ống kính: f = 3.6mm.
  • Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel

    Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel

    Model: Vivotek IB8382-EF3

    Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB8382-EF3 Cảm biến hình ảnh: 1/3.2 inch Progressive CMOS. Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG. Độ phân giải: 5.0 Megapixel (2560 x 1920). Tốc độ tối đa khung hình: 15 hình/ giây (2560 x 1920), 15 hình/ giây (2408 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080). Ống kính cố định: 3.6 mm.
  •  Camera IP 1.0 Megapixel

    Camera IP 1.0 Megapixel

    Model: Vivotek CC8130

    Camera IP 1.0 Megapixel Vivotek CC8130 - Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS. - Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG. - Chip cảm biến CMOS 1.0 Megapixel.
  • Thiết bị thông tin SCADA
    CLEAR
  • Thiết bị An ninh mạng
    CLEAR
  • RTU- Microsol
    CLEAR
  • Communication Networks (ABB)
    CLEAR
  • Truyền dẫn quang STM1/4/16
    CLEAR
  • Thiết bị Viễn thông và CNTT
    CLEAR
  • PCM -30 Loop Telecom
    CLEAR
  • Đo kiểm Viễn thông - CNTT
    CLEAR
  • CWDM/ DWDM Packetlight
    CLEAR
  • Thiết bị tổng đài IP-PABX
    CLEAR
  • Thiết bị Công nghệ thông tin
    CLEAR
  • Thiết bị bộ đàm VHF-UHF
    CLEAR
  • Thiết bị mạng-Switch/Router
    CLEAR
  • Hệ thống Âm thanh Công nghiệp
    CLEAR
  • Camera giám sát & An ninh
    CLEAR
  • Thiết bị Công nghiệp
    CLEAR
  • Năng lượng mặt trời - Solar
    CLEAR